Bạn đang có nhu cầu cần thuê xe theo tháng tự lái hoặc thuê xe dài hạn có tài xế cho công ty nước ngoài ? Bạn đang cần thuê xe tháng 45 chỗ, 29 chỗ, 16 chỗ để đưa đón nhân viên … Hay bạn đang cần thuê xe tháng 4 chỗ , xe tháng 7 chỗ hợp đồng để đưa đón các sếp ? Thuê xe theo tháng chạy grap ? Bạn không biết thủ tục thuê xe theo tháng như thế nào và cần giấy tờ gì ? Giá thuê xe theo tháng bao nhiêu ? Xem ngay bài viết sau đây để biết thêm thông tin chi tiết các bạn nhé !
DỊCH VỤ CHO THUÊ XE THEO THÁNG TỰ LÁI HOẶC THUÊ XE THEO THÁNG CÓ TÀI XẾ
Để giải quyết những vấn đề cho doanh nghiệp hay cá nhân sử dụng xe trong khoảng thời gian dài nhất định. Mà không muốn bỏ ra số tiền lớn ra để sở hữu xe vĩnh viễn. HB-TRAVEL ra đời dịch vụ cho thuê xe ô tô theo tháng dài hạn chính là giải pháp dành cho bạn.
NHỮNG LÝ DO BẠN NÊN THUÊ XE Ô TÔ THEO THÁNG DÀI HẠN
- Không muốn xe bị lỗi thời theo từng năm.
- Chỉ sử dụng xe vào thời gian nhất định, chứ không thường xuyên sử dụng xe để đi lại.
- Tài chính chưa cho phép khi bỏ ra số tiền lớn để mua ô tô, vì giá trị xe giảm từng ngày nếu không biết tận dụng xe để kinh doanh hoặc làm việc mang lại giá trị.
- Và còn nhiều chi phí để duy trì trong quá trình sử dụng xe.
- Có thể tự do thay đổi kiểu xe mới nhất bất cứ khi nào bạn muốn
- Bạn có thể tự do lựa chọn những mẫu xe đời mới nhất hoặc đời cũ thấp hơn tùy vào tài chính.
BẢNG GIÁ THUÊ XE HỢP ĐỒNG THÁNG / NĂM TẠI ĐÀ NẴNG
- Nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho cá nhân / doanh nghiệp có thể nắm bắt được giá thuê xe hợp đồng dài hạn tháng / năm tại Đà Nẵng để có thể ước lượng kinh phí cho hoạt động thuê xe của mình, HB-Travel xin gửi bảng giá thuê xe tháng / năm tại Đà Nẵng được cập nhập mới nhất 2023.
- Đây có thể được xem là bảng giá thuê xe dài hạn tháng/năm đầy đủ và chi tiết nhất từ 4 đến 45 chỗ & đặc biệt là giá thuê xe cạnh tranh nhất hiện nay.
stt | Loại xe | CHỔ NGỒI |
GIÁ THUÊ (26 ngày) |
GIÁ VƯỢT KM (2600km/ tháng |
NGOÀI GIỜ (7:30Am-5:30Pm) |
I. DÒNG XE BÁN TẢI CHO THUÊ THÁNG / NĂM |
|||||
1 |
Mazda BT-50 |
4 chỗ |
22.000.000đ |
6.000đ |
50.000đ |
2 |
Isuzu D-max |
4 chỗ |
22.000.000đ |
6.000đ |
50.000đ |
3 |
Mitsubishi Triton |
4 chỗ |
23.000.000đ |
7.000đ |
50.000đ |
4 |
Toyota Hilux |
4 chỗ |
24.000.000đ |
8.000đ |
60.000đ |
5 |
Ford Ranger |
4 chỗ |
24.000.000đ |
8.000đ |
60.000đ |
II. GIÁ THUÊ XE 4 CHỖ THÁNG / NĂM ĐÀ NẴNG |
|||||
1 |
Hyundai Accent |
4 chỗ |
22.000.000đ |
6.000đ |
50.000đ |
2 |
Mitsubushi Attrage |
4 chỗ |
22.000.000đ |
6.000đ |
50.000đ |
3 |
Honda City |
4 chỗ |
23.000.000đ |
7.000đ |
50.000đ |
4 |
Ford Forcus |
4 chỗ |
23.000.000đ |
7.000đ |
50.000đ |
5 |
Toyota Vios |
4 chỗ |
24.000.000đ |
7.000đ |
50.000đ |
6 |
Mazda 3 |
4 chỗ |
24.000.000đ |
7.000đ |
50.000đ |
7 |
Hyundai Elantra |
4 chỗ |
25.000.000đ |
7.000đ |
50.000đ |
8 |
Kia Cerato |
4 chỗ |
24.000.000đ |
8.000đ |
60.000đ |
9 |
Toyota Altis |
4 chỗ |
25.000.000đ |
7.000đ |
50.000đ |
10 |
Honda Civic |
4 chỗ |
26.000.000đ |
8.000đ |
70.000đ |
11 |
Mazda 6 |
4 chỗ |
28.000.000đ |
9.000đ |
70.000đ |
12 |
Hyundai Sonata |
4 chỗ |
27.000.000đ |
8.000đ |
70.000đ |
13 |
Vinfast Lux A2.0 |
4 chỗ |
28.000.000đ |
9.000đ |
70.000đ |
14 |
Toyota Camry |
4 chỗ |
35.000.000đ |
15.000đ |
100.000đ |
15 |
Mercedes GLC 300 |
4 chỗ |
55.000.000đ |
20.000đ |
200.000đ |
16 |
Bmw 520i |
4 chỗ |
70.000.000đ |
50.000đ |
300.000đ |
17 |
Mercedes E400 |
4 chỗ |
80.000.000đ |
70.000đ |
500.000đ |
III. GIÁ THUÊ XE 7 CHỖ THÁNG / NĂM TẠI ĐÀ NẴNG |
|||||
1 |
Mitsubushi Xpander |
7 chỗ |
24.000.000đ |
7.000đ |
60.000đ |
2 |
Toyota Innova |
7 chỗ |
25.000.000đ |
8.000đ |
60.000đ |
3 |
Ford Everest |
7 chỗ |
26.000.000đ |
8.000đ |
60.000đ |
4 |
Mazda CX5 |
7 chỗ |
27.000.000đ |
9.000đ |
70.000đ |
5 |
Toyota Fortunner |
7 chỗ |
29.000.000đ |
9.000đ |
70.000đ |
6 |
Hyundai Santa-Fe |
7 chỗ |
29.000.000đ |
9.000đ |
70.000đ |
7 |
Honda CRV |
7 chỗ |
30.000.000đ |
10.000đ |
70.000đ |
8 |
Mitsubishi Outlander |
7 chỗ |
30.000.000đ |
10.000đ |
70.000đ |
9 |
Ford Explorer |
7 chỗ |
35.000.000đ |
15.000đ |
100.000đ |
10 |
Mercedes GLS400 |
7 chỗ |
55.000.000đ |
20.000đ |
200.000đ |
11 |
Lexus RX350L |
7 chỗ |
70.000.000đ |
50.000đ |
300.000đ |
12 |
Audi Q7 |
7 chỗ |
80.000.000đ |
70.000đ |
500.000đ |
IV. GIÁ THUÊ XE 16 CHỖ THÁNG / NĂM ĐÀ NẴNG |
|||||
1 |
Ford Transit |
16 chỗ |
32.000.000đ |
12.000đ |
70.000đ |
2 |
Hyundai Solati |
16 chỗ |
32.000.000đ |
12.000đ |
70.000đ |
3 |
Mercedes Sprinter |
16 chỗ |
34.000.000đ |
13.000đ |
80.000đ |
4 |
Toyota Hiace |
16 chỗ |
34.000.000đ |
13.000đ |
80.000đ |
XE CƯỚI 29 CHỖ |
|||||
1 |
Thaco County |
29 chỗ |
42.000.000đ |
13.000đ |
100.000đ |
2 |
Hyundai County |
29 chỗ |
42.000.000đ |
13.000đ |
100.000đ |
3 |
Isuzu Samco |
29 chỗ |
43.000.000đ |
14.000đ |
100.000đ |
4 |
Fuso Rosa |
29 chỗ |
45.000.000đ |
15.000đ |
100.000đ |
VI. THUÊ XE 35 CHỖ THÁNG / NĂM ĐÀ NẴNG |
|||||
1 |
Thaco Town |
35 chỗ |
50.000.000đ |
18.000đ |
150.000đ |
2 |
Samco Felix |
35 chỗ |
50.000.000đ |
18.000đ |
150.000đ |
3 |
Hyundai Univer Mini |
35 chỗ |
55.000.000đ |
20.000đ |
150.000đ |
4 |
Tracomeco Uiniver Mini |
35 chỗ |
55.000.000đ |
20.000đ |
150.000đ |
VII. THUÊ XE 45 CHỖ THÁNG / NĂM ĐÀ NẴNG |
|||||
1 |
Thaco Blue Sky |
45 chỗ |
60.000.000đ |
22.000đ |
200.000đ |
2 |
Hyundai Universe |
45 chỗ |
80.000.000đ |
25.000đ |
200.000đ |
3 |
Samco Wenda |
45 chỗ |
60.000.000đ |
22.000đ |
200.000đ |
4 |
Tracomeco Global Noble |
45 chỗ |
70.000.000đ |
24.000đ |
200.000đ |